Có 2 kết quả:

大姨妈 dà yí mā ㄉㄚˋ ㄧˊ ㄇㄚ大姨媽 dà yí mā ㄉㄚˋ ㄧˊ ㄇㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) great aunt
(2) (slang) menstruation
(3) period

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) great aunt
(2) (slang) menstruation
(3) period

Bình luận 0